Có 2 kết quả:

挂空挡 guà kōng dǎng ㄍㄨㄚˋ ㄎㄨㄥ ㄉㄤˇ掛空擋 guà kōng dǎng ㄍㄨㄚˋ ㄎㄨㄥ ㄉㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 放空擋|放空挡[fang4 kong1 dang3]

Từ điển Trung-Anh

see 放空擋|放空挡[fang4 kong1 dang3]